Dạy Tiếng Trung Từ Vựng Mwpfie6Mk24 English Version

Dạy Tiếng Trung Từ Vựng Mwpfie6Mk24 English Version

Offenbar hast du diese Funktion zu schnell genutzt. Du wurdest vorübergehend von der Nutzung dieser Funktion blockiert.

Offenbar hast du diese Funktion zu schnell genutzt. Du wurdest vorübergehend von der Nutzung dieser Funktion blockiert.

Học từ vựng tiếng Anh theo từng cụm từ cụ thể

Ngoài việc học từ vựng tiếng Anh theo từng chủ đề, để có thể nắm vững bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề cắm trại rộng như thế này, bạn cần ghi nhớ từ vựng theo cụm từ.

Cụm từ trong tiếng Anh là từ được tạo nên bởi các từ khác đứng cạnh nhau. Ví dụ như khi bạn học từ Tent (túp lều), bạn không chỉ học mình từ vựng đó không mà cần nắm rõ cả những động từ, danh từ có thể đi cùng với từ này như Put on a tent/Set up a tent.

Việc học từ vựng tiếng Anh theo từng cụm từ không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh và sâu hơn mà còn giúp bạn hiểu rõ cụm từ ấy trong từng trường hợp.

Học từ vựng tiếng Anh kết hợp sử dụng hình ảnh, âm thanh

Khi học từ vựng tiếng Anh chủ đề cắm trại, bạn nên ghi nhớ từ vựng với hình ảnh, âm thanh để có thể tạo ấn tượng rõ và tốt hơn về từ vựng đó.

Ví dụ, khi bạn học các cụm từ liên quan đến món ăn trong cắm trại như pork, meat, beef, chicken, bạn có thể tìm kiếm hình ảnh ở trên mạng và học phát âm của từ vựng đó thông qua bảng IPA đã được Vietop đính kèm theo từng từ.

Với việc học từ vựng qua hình ảnh và âm thanh, não bộ của bạn sẽ ghi nhớ từ vựng sâu hơn. Thông qua đó, các bạn có thể thực hành bằng cách tạo cho mình một câu chuyện với những từ vựng tiếng Anh chủ đề cắm trại mình vừa học được.

Mẫu câu tiếng Anh về cắm trại thường dùng

Đi cắm trại là cơ hội để bạn dành thời gian nhiều hơn với người thân, gia đình và bạn bè. Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh về cắm trại thường dùng Vietop cung cấp giúp bạn!

Mẫu bài viết về chuyến đi chơi bằng tiếng Anh

My friends and I like having trips together. Last summer, we decided to go out to Cuc Phuong National Park. We were going to meet each other at 9 o’clock in the morning to prepare everything. There was a group of 15 people. We went there by caravan. Because we were going to have a barbecue, the pork and the beef were already marinated the day before. We sang our favorite songs while driving there.

The road from the city to the National Park is not too hard. When we reached the mountain section, due to the steep and sharp curves, we needed to be very careful. When we got there, my male friends grilled pork and roasted beef. Other girls and I went to take a lot of pictures and prepare the dishes together.

After eating, we rested and continued walking. We took a lot of commemorative and memorable photos together. We came home when the sky got dark. Camping helped bond our relationship much closer.

(Bạn bè và tôi thích đi du lịch cùng nhau. Vào mùa hè năm ngoái, chúng tôi quyết định đi đến vườn quốc gia Cúc Phương. Chúng tôi dự định gặp nhau vào lúc 9 giờ sáng để chuẩn bị cho mọi thứ. Có một nhóm gồm 15 người. Chúng tôi đến đó bằng xe gia đình. Bởi vì chúng tôi dự tính sẽ có một buổi thịt nướng nên thịt lợn và thịt bò đã được tẩm ướp vào ngày trước đó. Chúng tôi hát những bài hát yêu thích khi lái xe đến đó.

Đường từ thành phố đến vườn quốc gia không quá khó khăn. Khi chúng tôi đi đến phần núi, bời vì đường cong và dốc, chúng tôi cần phải rất cẩn thận. Khi chúng tôi đến nơi, những người bạn con trai của tôi nướng thịt bò và thịt lợn. Những cô gái còn lại và tôi chụp rất nhiều bức ảnh và dọn bữa cùng nhau.

Sau khi ăn xong, chúng tôi nghỉ ngơi và tiếp tục đi bộ. Chúng tôi đã cùng nhau chụp lại những bức ảnh kỷ niệm đáng nhớ. Chúng tôi trở về nhà khi trời tối. Cắm trại đã giúp gắn kết mối quan hệ chúng tôi càng gần gũi hơn.)

A, B, C – Từ vựng tiếng Anh về Cắm trại

Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà

Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết

Các chi nhánh của trung tâm Anh Ngữ Paris English

868 Mai Văn Vĩnh, Quận 7, TP. HCM.

135A Nguyễn Thị Diệu, Quận 3, TP. HCM.

173 Hùng Vương, Hoà Thành, Tây Ninh.

397 CMT8, TP. Tây Ninh, Tây Ninh.

230 Tôn Đức Thắng, Phường Phú thuỷ, TP Phan Thiết, Bình Thuận.

380 Trần Hưng Đạo, Phường Lạc Đạo, TP Phan Thiết, Bình Thuận.

Trung Tâm Anh ngữ Paris – Chi nhánh Tây Ninh

Trung tâm Anh ngữ Paris – Chi nhánh Phan Thiết

Trung tâm Anh ngữ Paris – Chi nhánh Tây Ninh

Bạn là người thích đi du lịch, thăm quan với bạn bè. Bạn muốn khám phá về một số từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Cắm trại mà lười tra từ điển? Chắc hẳn bài viết này là dành cho bạn. Nào hãy cùng Vietop English học từ vựng tiếng Anh về cắm trại để có thể giao tiếp đơn giản khi đi chơi với bạn bè nhé!

Mẫu câu về hoạt động nấu ăn ở cắm trại

(Bạn biết nấu cá/gà/thịt lợn/thịt bò chứ?)

(Ai đó nhóm lửa nấu bữa tối đi nào.)

(Hãy cùng đốt lửa trại và nấu ăn nào!)

(Mình đói rồi. Cùng làm một bữa thịt nướng nhé!)

Mẫu câu dùng để xin giúp đỡ khi bị thương hoặc bị bệnh

(Mình bị thương rồi, có bộ sơ cứu không?)

(Mình nghĩ mình ốm rồi. Để mình nghỉ ngơi vậy.)

(Mình cảm thấy không ổn. Bạn có thuốc đau đầu/đau bụng/đau họng/đau răng không?)

(Xung quanh đây có nhiều muỗi và bọ ghê. Bạn có xịt chống côn trùng chứ?)

(Trời bắt đầu tối rồi. Có ai có đèn pin không?)

(Một chiếc la bàn và bản đồ có thể giúp bạn tìm đường, vậy nên bạn sẽ không bị lạc đâu!)

(Mình thích cắm trại, nhưng mình lo cuộc sống hoang dã nguy hiểm ngoài kia như gấu hay rắn.)

(Nhiều người thích băng qua những khu rừng khi họ đi cắm trại.)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Biển

Hãy kiên trì khi học từ vựng tiếng Anh

Việc học từ vựng tiếng Anh chưa bao giờ là công việc của ngày một ngày hai. Bạn cần tạo thói quen học từ vựng hàng ngày, bất kể thời gian và địa điểm.

Học từ vựng tiếng Anh là cả một quá trình gian nan và buộc bạn phải rèn luyện tính kiên nhẫn. Kiên trì học từ vựng và phấn đấu hết sức mình sẽ giúp bạn đạt được kết quả mà mình mong muốn.

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh về chủ đề Cắm trại thông dụng. Các bạn có thể tham khảo thêm trên website Vietop English về các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác cũng như phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhé (khóa học IELTS Cấp tốc tại Vietop chắc chắn sẽ giúp bạn đạt được kết quả học tập của bản thân một cách nhanh chóng).

Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!

C: Đoạn hội thoại mẫu trên xe bus tiếng Anh

A: Can I buy a ticket on the bus?

A: Does this bus stop at London Hotel?

A: Thanks. Do you mind if I sit here?

A: Thanks. How much is the ticket?

A: Here you go. Could you tell me when the bus gets to hotel?

B: Yes. I’ll call you when your stop is coming

A: Excuse me, Please what’s this stop?

B: This bus station is Big Bang Tower.

B: The second stop after this is your position.

A: So, how would we get to the theatre? / Này, bọn mình nên đến rạp hát bằng gì nhỉ?

B: Let’s take the bus. / Bọn mình đi xe buýt đi

A: I hate the bus system this city! The bus drivers are rude, the buses are never on time, and there are few people around who can help you. /Mình ghét hệ thống xe buýt ở thành phố này! Tài xế thì bất lịch sự, xe lại chẳng bao giờ chạy đúng giờ, đã thế cũng không có mấy người chịu nhường ghế cho cậu đâu

B: It’s not that bad. You probably just had a bad experience once. / Làm gì đến mức tồi tệ thế. Có lẽ cậu cũng chỉ trải qua tình trạng đấy 1 lần thôi mà

A: It wasn’t just once. Every single time I take the bus, something bad happens to me or to someone else on the bus. / Không phải chỉ 1 lần đâu. Bất cứ lần nào mình đi xe buýt cũng có điều gì đó tồi tệ xảy ra với mình hoặc với 1 số người khác trên xe

B: But I don’t think we’ll be able to find a taxi very easily during rush hour. Let’s just take the bus. / Nhưng mình nghĩ là bắt taxi vào giờ cao điểm thế này không dễ đâu.Bọn mình đi xe buýt thôi.

A: Fine. Have a look at the timetable to find out when the next one arrives. / Cũng được. Hãy nhìn vào thời gian biểu xem khi nào sẽ có chuyến tiếp theo.

A: Good morning. How often does the airport bus run? / Chào anh. Xe buýt sân bay bao lâu có 1 chuyến?

B: Every 30 minutes. Ticket, please. / 30 phút 1 chuyến. Mời cô mua vé

A: How much it is? / Bao nhiêu tiền vậy?

B: Is this the first time you’ve taken the airport bus? / Đây là lần đầu tiên cô đi xe buýt sân bay phải không?

A: You’re right. / Vâng, anh nói đúng đấy.

B: Have a nice trip. / Hy vọng cô sẽ thấy hài lòng với chuyến đi.

Như vậy, bài viết Từ vựng về xe bus tiếng Anh đã được chia sẻ tới các bạn. Hy vọng, bài viết từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mà trung tâm giới thiệu sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho những ai đã, đang và sẽ học tiếng Anh. Ngoài ra còn rất nhiều bài viết về các chủ đề khác nhau trên PARIS ENGLISH, bạn có thể truy cập trang tại đây để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!

Đăng kí ngay khóa học Tiếng Anh để được trải nghiệm khóa học cùng giáo viên bản xứ với những phương pháp học độc đáo và hiện đại chỉ có tại PARIS ENGLISH nhé!