Từ Ngữ Chuyên Ngành Ô Tô

Từ Ngữ Chuyên Ngành Ô Tô

Bộ từ điển tiếng Anh chuyên ngành ô tô rất phong phú, đặc biệt là công cụ không thể thiếu của các kỹ sư, kỹ thuật viên chăm sóc, sửa chữa và bảo dưỡng xe hơi. Cùng HIC khám phá hơn 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô ngay dưới đây.

Bộ từ điển tiếng Anh chuyên ngành ô tô rất phong phú, đặc biệt là công cụ không thể thiếu của các kỹ sư, kỹ thuật viên chăm sóc, sửa chữa và bảo dưỡng xe hơi. Cùng HIC khám phá hơn 100 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô ngay dưới đây.

Từ vựng tiếng Anh về cấu tạo xe ô tô

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô tất nhiên không thể thiếu bộ từ điển về bộ phận xe được. Tiếp tục là sự sắp xếp theo thứ tự A-B để bạn tiện theo dõi, tra cứu:

Rất nhiều chi tiết, bộ phận trên một chiếc ô tô

Video: Ngành công nghệ ô tô tại HIC – Học đúng ngành, làm đúng nghề

100 Mẫu thư tiếng Anh thương mại thông dụng nhất hiện nay

Mẫu câu giao tiếp thông dụng chuyên ngành ô tô

Ngoài việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô, bạn cũng cần biết cách sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp thực tế. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng mà bạn có thể áp dụng khi nói về ô tô.

★ How much is this car? (Chiếc xe này giá bao nhiêu?)

★ What are the features of this car? (Chiếc xe này có những tính năng gì?)

★ Can I take a test drive? (Tôi có thể lái thử xe không?)

★ Do you offer any warranty or service? (Bạn có bảo hành hoặc bảo dưỡng xe không?)

★ I want to trade in my old car. (Tôi muốn đổi chiếc xe cũ của tôi.)

★ I want to pay in cash/credit card/installments. (Tôi muốn trả tiền mặt/thẻ tín dụng/trả góp.)

★ What’s wrong with my car? (Chiếc xe của tôi bị gì?)

★ How long will it take to fix it? (Sửa xe mất bao lâu?)

★ How much will it cost? (Sửa xe tốn bao nhiêu tiền?)

★ Do you have the spare parts in stock? (Bạn có sẵn phụ tùng không?)

★ Can you give me a receipt? (Bạn có thể cho tôi hóa đơn không?)

★ Please call me when it’s done. (Xin hãy gọi cho tôi khi xong.)

★ Can you show me your driver’s license? (Bạn có thể cho tôi xem bằng lái xe không?)

★ Where are you going? (Bạn đang đi đâu?)

★ Can you turn on the GPS? (Bạn có thể bật định vị không?)

★ Can you turn up/down the air conditioner? (Bạn có thể tăng/giảm điều hòa không?)

★ Can you fasten your seat belt? (Bạn có thể thắt dây an toàn không?)

★ Can you park over there? (Bạn có thể đỗ xe ở đó không?)

Dù làm việc trong lĩnh vực ô tô hay bất cứ ngành nghề nào thì cơ hội cạnh tranh việc làm trực tiếp giữa người lao động cũng ngày càng tăng cao. Để tạo vị thế và chỗ đứng riêng cho mình, bắt buộc bạn phải tạo ra sự khác biệt bằng cách bổ sung Ngoại ngữ đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành.

QTS English hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và khả năng giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực ô tô. Hãy xây dựng cho mình nền tảng tiếng Anh chuyên ngành vững chắc, bắt đầu từ “100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô” được QTS English tổng hợp trong bài viết trên đây!

Từ vựng tiếng Anh về máy móc, động cơ ô tô

Máy móc, động cơ ô tô là những bộ phận nằm ở phía dưới của thân xe, bao gồm các thiết bị, linh kiện và các hệ thống chuyển đổi năng lượng. Máy móc, động cơ ô tô không chỉ ảnh hưởng đến sự vận hành và hiệu suất của xe, mà còn phản ánh sự tiên tiến và công nghệ của xe. Hãy cùng QTS English học một số từ vựng tiếng Anh về máy móc, động cơ ô tô qua bảng từ vựng tổng hợp dưới đây.

Đây là bộ phận nằm ở phía trước hoặc phía sau của thân xe, có thể làm bằng kim loại và có thể chứa nhiều xi lanh. Engine giúp chuyển đổi năng lượng nhiên liệu thành năng lượng cơ, làm quay trục khuỷu và truyền động lực đến bánh xe.

Ví dụ: He checked the engine before starting the car. (Anh ấy đã kiểm tra động cơ trước khi khởi động xe.)

Đây là bộ phận nằm ở phía trước hoặc phía sau của thân xe, có thể làm bằng kim loại và có thể chứa nhiều pin. Battery giúp cung cấp năng lượng điện cho các thiết bị và hệ thống điện của xe, như đèn, còi, radio, máy khởi động và máy sạc.

Ví dụ: She replaced the battery when it was dead. (Cô ấy đã thay ắc quy khi nó hết điện.)

Đây là bộ phận nằm ở phía trước của thân xe, có thể làm bằng kim loại và có thể chứa nước hoặc dung dịch làm mát. Radiator giúp làm mát động cơ bằng cách trao đổi nhiệt với không khí.

Ví dụ: He filled the radiator with coolant. (Anh ấy đã đổ dung dịch làm mát vào bộ làm mát.)

Đây là bộ phận nằm ở phía sau của thân xe, có thể làm bằng kim loại và có thể có một hoặc nhiều ống. Exhaust giúp thải ra khí thải từ động cơ và giảm tiếng ồn của xe.

Ví dụ: She fixed the exhaust when it was leaking. (Cô ấy đã sửa ống xả khi nó bị rò rỉ.)

Đây là bộ phận nằm ở bốn bánh xe, có thể làm bằng kim loại và có thể có hai loại: disc brake (phanh đĩa) và drum brake (phanh tang trống). Brake giúp giảm tốc độ hoặc dừng xe bằng cách tạo ra ma sát với bánh xe.

Ví dụ: He applied the brake when he saw the red light. (Anh ấy đã đạp phanh khi thấy đèn đỏ.)

Đây là bộ phận nằm ở bốn bánh xe, có thể làm bằng kim loại và có thể có nhiều loại: spring (lò xo), shock absorber (giảm xóc), strut (cần treo) ,…

Ví dụ: My car’s suspension needs to be repaired. (Hệ thống treo xe của tôi cần được sửa chữa.)

Là bộ phận chứa piston và nằm trong khối động cơ. Số lượng xilanh thường được dùng để phân loại động cơ, như động cơ 4 xylanh, động cơ 6 xylanh, động cơ 8 xilanh, v.v.

Ví dụ: The cylinders are arranged in a V-shape. (Các xi lanh được sắp xếp theo hình chữ V.)

Là bộ phận chuyển động lên xuống trong xilanh để nén và giải nén khí nhiên liệu. Piston được nối với trục khuỷu bằng càng piston.

Ví dụ: The piston moves up and down inside the cylinder. (Piston di chuyển lên xuống trong xi lanh.)

Là bộ phận chuyển động quay của piston thành động lực để quay bánh xe. Trục khuỷu được nối với bánh răng hộp số bằng trục động lực.

Ví dụ: The crankshaft converts the reciprocating motion of the piston into rotary motion. (Trục khuỷu chuyển đổi chuyển động tịnh tiến của piston thành chuyển động quay.)

Là bộ phận tạo ra tia lửa điện để đánh lửa cho hỗn hợp khí nhiên liệu trong xilanh. Bugi được cấp điện từ bộ phát điện hoặc ắc quy.

Ví dụ: The spark plug creates an electrical spark that ignites the fuel in the cylinder. (Bugi tạo ra tia lửa điện đánh lửa nhiên liệu trong xi lanh.)

Là bộ phận hòa trộn không khí và nhiên liệu để tạo ra hỗn hợp khí nhiên liệu cho động cơ. Bô bin thường được dùng cho động cơ xăng cũ.

Ví dụ: The carburetor mixes air and fuel before it is sent to the engine. (Chế hòa khí trộn lẫn không khí và nhiên liệu trước khi đưa vào động cơ.)

★ Turbocharger: Bộ tăng áp động cơ

Là bộ phận tăng áp suất của khí nạp vào động cơ để tăng công suất và hiệu quả của động cơ. Tăng áp được quay bằng khí thải của động cơ.

Ví dụ: The turbocharger uses exhaust gas to boost the pressure of the intake air, which increases engine power. (Bộ tăng áp sử dụng khí thải để tăng áp suất khí nạp vào động cơ, giúp tăng công suất động cơ.)

Là bộ phận giải nhiệt cho động cơ bằng cách làm mát chất lỏng làm mát. Bộ làm mát bao gồm quạt, ống nước, van nhiệt và nắp bình nước.

Ví dụ: The radiator helps to cool the engine. (Bộ tản nhiệt giúp làm mát động cơ.)

Ngoài ra, hệ thống động cơ ô tô còn rất nhiều từ vựng khác như:

Từ vựng tiếng Anh về các loại xe ô tô

Ô tô là một phương tiện giao thông phổ biến và tiện lợi. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rằng có rất nhiều loại xe ô tô khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm và chức năng riêng. Bạn có thể phân biệt được các loại xe ô tô bằng tiếng Anh không? Hãy cùng QTS English tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về các loại xe ô tô sau đây:

Đây là từ chung để chỉ một phương tiện giao thông có bốn bánh, có thể chở được từ 4 đến 7 người.

Ví dụ: I bought a new car last week. (Tôi đã mua một chiếc xe hơi mới tuần trước)

Đây là loại xe hơi có thiết kế gồm hai hàng ghế, một khoang hành lý phía sau và một khoang động cơ phía trước.

Ví dụ: He drives a black sedan. (Anh ấy lái một chiếc xe sedan màu đen)

Đây là loại xe hơi có thiết kế gồm một hàng ghế trước, một hàng ghế sau có thể gập lại và một khoang hành lý mở rộng đến phần đuôi xe.

Ví dụ: She prefers a hatchback to a sedan. (Cô ấy thích xe hatchback hơn xe sedan.)

★ SUV: Xe SUV (Sport Utility Vehicle – xe thể thao đa dụng)

Đây là loại xe hơi có thiết kế gồm hai hoặc ba hàng ghế, một khoang hành lý rộng rãi và một khoang động cơ lớn. Xe SUV thường có khả năng chạy trên nhiều địa hình khác nhau.

Ví dụ: He bought an SUV for his family. (Anh ấy đã mua một chiếc xe SUV cho gia đình mình)

Đây là loại xe hơi có thiết kế gồm một khoang lái và một khoang chở hàng phía sau. Xe tải thường được sử dụng để vận chuyển hàng hóa.

Ví dụ: They loaded the goods on the truck. (Họ đã xếp hàng hóa lên xe tải)

Đây là loại xe hơi có thiết kế gồm một khoang lái và một khoang chứa rộng rãi phía sau. Xe van thường được sử dụng để chở người hoặc hàng hóa.

Ví dụ: She rented a van to move her furniture. (Cô ấy đã thuê một chiếc xe van để chuyển đồ đạc)

Đây là loại xe hơi có thiết kế gồm một khoang lái và một khoang chở khách rộng rãi. Xe buýt thường được sử dụng để vận chuyển hành khách công cộng.

Ví dụ: He takes the bus to work every day. (Anh ấy đi xe buýt đến công ty mỗi ngày)

Đây là loại xe hơi có thiết kế gồm một khoang lái và một khoang chở khách. Xe taxi thường được sử dụng để vận chuyển hành khách theo yêu cầu.

Ví dụ: She hailed a taxi on the street. (Cô ấy đã vẫy xe taxi trên đường)

Đây là loại xe hơi có thiết kế gồm hai bánh, một yên ngồi và một khoang động cơ. Xe máy thường được sử dụng để chở một hoặc hai người.

Ví dụ: He loves riding his motorcycle. (Anh ấy thích đi xe máy của mình)